Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2020/2021 |
| |||
Thành phố: | Ar Rass | Sân tập huấn: | Al Hazem Club Stadium |
Sức chứa: | 3000 | Thời gian thành lập: | 1965 |
Huấn luyện viên: | S. Almohammedi | Thuộc giải đấu | Hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
36 | 8 | 28 | 3 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 1 | 2020/2021 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | |
KSA Kings Cup | |
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hazem | 34 | 4 | 12 | 18 | 34 | 76 | -42 | 11.8% | 35.3% | 52.9% | 1.00 | 2.24 | 24 |
Tạm thời chưa có số liệu |